Tại hội thảo, BSCKII Cao Đức Chinh, Giám đốc Bệnh viện Hữu nghị Việt Nam – Cu Ba cho biết cấy ghép Implant là một phương pháp điều trị hiện đại, hiệu quả trong nha khoa và đã không ngừng phát triển, cải tiến trong những năm qua. Việc tối giản hóa quy trình cấy ghép Implant trở thành một yếu tố quan trọng, giúp nâng cao hiệu quả điều trị, giảm chi phí và rút ngắn thời gian cho bệnh nhân. Đồng thời, điều này cũng hỗ trợ các bác sĩ thực hiện quy trình một cách thuận tiện, an toàn hơn, góp phần nâng cao chất lượng điều trị.
Các đại biểu tham dự hội thảo.
Hội thảo là cơ hội quý báu để lắng nghe những chia sẻ từ các chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực, những người đã nghiên cứu và ứng dụng thành công các phương pháp tối giản hóa trong cấy ghép Implant. Trong những năm gần đây, chuyên ngành răng hàm mặt ngày càng chú trọng đến việc nghiên cứu và điều trị cho bệnh nhân ung thư, nhằm giúp họ cải thiện chất lượng cuộc sống.
TS.BS Chung Sung Min giới thiệu về phương pháp tối giản hóa trong nha khoa kỹ thuật số.
Tại hội thảo, GS.TS Jung Ui Won, Phó Giám đốc Bệnh viện Nha khoa, Đại học Yonsei (Hàn Quốc) đã chia sẻ về phương pháp xâm lấn tối thiểu trong phẫu thuật Implant sử dụng Implant Bright ngắn, đường kính nhỏ" giúp giảm thiểu tổn thương, rút ngắn thời gian phục hồi và tối ưu hiệu quả điều trị.
TS.BS Chung Sung Min, nhà sáng lập Implant Dentium, Giám đốc nha khoa Dentium đã giới thiệu về phương pháp tối giản hóa trong nha khoa kỹ thuật số, nhấn mạnh ứng dụng công nghệ hiện đại trong quy trình điều trị, giúp nâng cao độ chính xác, tiết kiệm thời gian và mang lại trải nghiệm tốt hơn cho bệnh nhân.
Cũng tại hội thảo, TS.BS Nguyễn Khánh Long, Phó Giám đốc Bệnh viện Hữu nghị Việt Nam – Cu Ba đã trực tiếp hướng dẫn thực hành cấy ghép trên mô hình, đây là một bước quan trọng trong việc đào tạo và nâng cao tay nghề của các bác sĩ phẫu thuật, đặc biệt là trong lĩnh vực cấy ghép Implant. Qua đó, giúp bác sĩ làm quen với các kỹ thuật cấy ghép phức tạp, từ việc chuẩn bị, thao tác phẫu thuật đến khâu nối mạch máu; cho phép bác sĩ thực hành nhiều lần, cải thiện độ chính xác và giảm thiểu rủi ro trong quá trình phẫu thuật thực tế; đồng thời phục vụ cho mục đích đào tạo sinh viên y khoa, bác sĩ nội trú và nghiên cứu khoa học.